Ý nghĩa của từ lọt lòng là gì:
lọt lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lọt lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lọt lòng mình

1

12 Thumbs up   2 Thumbs down

lọt lòng


Nói trẻ em mới ra khỏi bụng mẹ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   2 Thumbs down

lọt lòng


t. Nói trẻ em mới ra khỏi bụng mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lọt lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lọt lòng": . lật lọng lót lòng lọt lòng. Những từ có chứa "lọt lòng" in its [..]
Nguồn: vdict.com

3

9 Thumbs up   4 Thumbs down

lọt lòng


t. Nói trẻ em mới ra khỏi bụng mẹ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

5 Thumbs up   5 Thumbs down

lọt lòng


mới ra khỏi bụng mẹ, vừa mới được sinh ra (thường chỉ nói về người) mồ côi từ khi lọt lòng Đồng nghĩa: sơ sinh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lọng lố bịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa