1 |
lọt lòng Nói trẻ em mới ra khỏi bụng mẹ.
|
2 |
lọt lòngt. Nói trẻ em mới ra khỏi bụng mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lọt lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lọt lòng": . lật lọng lót lòng lọt lòng. Những từ có chứa "lọt lòng" in its [..]
|
3 |
lọt lòngt. Nói trẻ em mới ra khỏi bụng mẹ.
|
4 |
lọt lòngmới ra khỏi bụng mẹ, vừa mới được sinh ra (thường chỉ nói về người) mồ côi từ khi lọt lòng Đồng nghĩa: sơ sinh
|
<< lịm | lối thoát >> |