1 |
lọc lõiCó nhiều kinh nghiệm về cuộc sống : Người lọc lõi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lọc lõi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lọc lõi": . lạc loài lọc lõi lục lọi. Những từ có chứa "lọc [..]
|
2 |
lọc lõitừng trải và khôn ngoan, có đủ kinh nghiệm, biết đủ mọi mánh khoé (thường hàm ý chê) một tay buôn lọc lõi Đồng nghĩa: già đời, [..]
|
3 |
lọc lõi Có nhiều kinh nghiệm về cuộc sống. | : ''Người '''lọc lõi'''.''
|
4 |
lọc lõiCó nhiều kinh nghiệm về cuộc sống : Người lọc lõi.
|
<< trá hàng | trào phúng >> |