Ý nghĩa của từ lọc lõi là gì:
lọc lõi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lọc lõi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lọc lõi mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lọc lõi


Có nhiều kinh nghiệm về cuộc sống : Người lọc lõi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lọc lõi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lọc lõi": . lạc loài lọc lõi lục lọi. Những từ có chứa "lọc [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lọc lõi


từng trải và khôn ngoan, có đủ kinh nghiệm, biết đủ mọi mánh khoé (thường hàm ý chê) một tay buôn lọc lõi Đồng nghĩa: già đời, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lọc lõi


Có nhiều kinh nghiệm về cuộc sống. | : ''Người '''lọc lõi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lọc lõi


Có nhiều kinh nghiệm về cuộc sống : Người lọc lõi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trá hàng trào phúng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa