1 |
lịch thiệp Biết giao thiệp giỏi, đã từng trải nhiều trong việc giao tế xã hội.
|
2 |
lịch thiệptỏ ra biết cách giao thiệp, làm vừa lòng người tiếp xúc với mình cách cư xử lịch thiệp
|
3 |
lịch thiệpBiết giao thiệp giỏi, đã từng trải nhiều trong việc giao tế xã hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lịch thiệp". Những từ có chứa "lịch thiệp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
|
4 |
lịch thiệpLịch thiệp là nói năng lịch sự
|
5 |
lịch thiệpBiết giao thiệp giỏi, đã từng trải nhiều trong việc giao tế xã hội.
|
<< tiễu phỉ | lịch trình >> |