1 |
lếu láo Thiếu lễ độ; sai sự thật và thiếu lễ phép. | : ''Thái độ '''lếu láo'''.'' | : ''Ăn nói '''lếu láo'''.''
|
2 |
lếu láoThiếu lễ độ ; sai sự thật và thiếu lễ phép : Thái độ lếu láo ; Ăn nói lếu láo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lếu láo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lếu láo": . lếu láo líu lo líu l [..]
|
3 |
lếu láoThiếu lễ độ ; sai sự thật và thiếu lễ phép : Thái độ lếu láo ; Ăn nói lếu láo.
|
4 |
lếu láoláo, không kể gì đến khuôn phép (nói khái quát) ăn nói lếu láo thằng bé rất lếu láo! Đồng nghĩa: láo lếu (Khẩu [..]
|
<< lẹp xẹp | trí nhớ >> |