1 |
lẽo Không thẳng, khi chẻ hay cắt. | : ''Củi '''lẽo''' thớ khó chẻ.'' | : ''Cắt '''lẽo''' miếng vải.''
|
2 |
lẽot. Không thẳng, khi chẻ hay cắt. Củi lẽo thớ khó chẻ. Cắt lẽo miếng vải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẽo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẽo": . la ó lao lào Lào lão láo leo lèo l [..]
|
3 |
lẽot. Không thẳng, khi chẻ hay cắt. Củi lẽo thớ khó chẻ. Cắt lẽo miếng vải.
|
4 |
lẽokhông thẳng, khi chẻ hay cắt củi lẽo thớ khó chẻ miếng vải bị cắt lẽo
|
<< lẻo | Mn >> |