1 |
lẻo Cắt vuông vắn. | : '''''Lẻo''' miếng bánh.''
|
2 |
lẻođg. Cắt vuông vắn : Lẻo miếng bánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẻo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẻo": . la ó lao lào Lào lão láo leo lèo lèo lẻo more...-Những từ có chứa "lẻo" [..]
|
3 |
lẻođg. Cắt vuông vắn : Lẻo miếng bánh.
|
4 |
lẻo(Phương ngữ) xẻo lẻo một miếng thịt Đồng nghĩa: thẻo Tính từ nhanh miệng, liến thoắng, tỏ ra không thật, không sâu sắc lẻo mép lẻo mồm [..]
|
<< Ứng xử | lẽo >> |