Ý nghĩa của từ lẹ làng là gì:
lẹ làng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lẹ làng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lẹ làng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẹ làng


Nh. Lẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẹ làng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẹ làng": . lạ lùng lai láng lao lung lẫy lừng lấy lòng lẹ làng lêu lổng liều lượng lo lắng lo lường mo [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẹ làng


Nh. Lẹ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẹ làng


(Phương ngữ) nhanh nhẹn và nhẹ nhàng di chuyển lẹ làng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lặng yên lẻ nhẻ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa