Ý nghĩa của từ lặng yên là gì:
lặng yên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lặng yên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lặng yên mình

1

75 Thumbs up   16 Thumbs down

lặng yên


yen lang khong co on ao, nao nhiet
dang thanh thuy - 00:00:00 UTC 18 tháng 9, 2015

2

27 Thumbs up   29 Thumbs down

lặng yên


như yên lặng lặng yên suy nghĩ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

17 Thumbs up   33 Thumbs down

lặng yên


Nh. Lặng im.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lặng yên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lặng yên": . Lang yên lặng yên. Những từ có chứa "lặng yên" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
Nguồn: vdict.com

4

8 Thumbs up   33 Thumbs down

lặng yên


Nh. Lặng im.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lặng lặng lẹ làng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa