1 |
lẵng nhẵng Lẽo đẽo dai dẳng. | : ''Đàn con '''lẵng nhẵng''' theo mẹ.''
|
2 |
lẵng nhẵngLẽo đẽo dai dẳng: Đàn con lẵng nhẵng theo mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẵng nhẵng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẵng nhẵng": . làng nhàng lăng nhăng lằng nhằng lẳng nhẳng lẵn [..]
|
3 |
lẵng nhẵngLẽo đẽo dai dẳng: Đàn con lẵng nhẵng theo mẹ.
|
4 |
lẵng nhẵngở tình trạng không chịu rời ra, dứt ra, làm vướng víu mãi lẵng nhẵng chạy theo sau Đồng nghĩa: nhằng nhẵng
|
<< lẳng nhẳng | Cơ điện >> |