1 |
lẳng nhẳng Lôi thôi dai dẳng. | : '''''Lẳng nhẳng''' mãi không trả hết nợ.''
|
2 |
lẳng nhẳngLôi thôi dai dẳng: Lẳng nhẳng mãi không trả hết nợ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẳng nhẳng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẳng nhẳng": . làng nhàng lăng nhăng lằng nhằng lẳng nhẳ [..]
|
3 |
lẳng nhẳngLôi thôi dai dẳng: Lẳng nhẳng mãi không trả hết nợ.
|
4 |
lẳng nhẳngLẳng nhẳng Từ " Lẳng nhẳng " thường đi đôi với từ " Lằng nhằng " để tạo thành trạng từ kép đẻ diễng tả sự rắm rối, sự trì trệ, sự vòi vĩnh, dai dẳng : " Lẳng nhẳng, lằng nhằng như đỉa đói " ! " Lẳng nhẳng, lằng nhằng gữ mãi không ra " !
|
<< Steven | lẵng nhẵng >> |