Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ lắt lay là gì:
lắt lay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lắt lay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lắt lay mình
1
2
1
lắt lay
: ''Gió '''lắt lay''' tấm rèm.''
Nguồn:
vi.wiktionary.org
2
1
2
lắt lay
Nh. Lay động: Gió lắt lay tấm rèm.
Nguồn:
vdict.com
3
1
2
lắt lay
Nh. Lay động: Gió lắt lay tấm rèm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de
(offline)
Thêm ý nghĩa của
lắt lay
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
sao đổi ngôi
rủi ro
>>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!
Thêm ý nghĩa