Ý nghĩa của từ lầu là gì:
lầu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lầu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lầu mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

lầu


. Nhà có gác, nhà tầng. | : ''Ở nhà '''lầu'''.'' | : ''Xây '''lầu'''.'' | . Tầng trên của nhà. | : ''Lên '''lầu'''.'' | : ''Phòng ở '''lầu''' một (ở gác hai).'' | . x. làu. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lầu


1 d. 1 (cũ; id.). Nhà có gác, nhà tầng. Ở nhà lầu. Xây lầu. 2 (ph.). Tầng trên của nhà. Lên lầu. Phòng ở lầu một (ở gác hai).2 (ph.). x. làu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lầu". Những từ phát [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lầu


1 d. 1 (cũ; id.). Nhà có gác, nhà tầng. Ở nhà lầu. Xây lầu. 2 (ph.). Tầng trên của nhà. Lên lầu. Phòng ở lầu một (ở gác hai). 2 (ph.). x. làu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lầu


bhūma (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< tay lập nghiệp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa