1 |
lầu . Nhà có gác, nhà tầng. | : ''Ở nhà '''lầu'''.'' | : ''Xây '''lầu'''.'' | . Tầng trên của nhà. | : ''Lên '''lầu'''.'' | : ''Phòng ở '''lầu''' một (ở gác hai).'' | . x. làu. [..]
|
2 |
lầu1 d. 1 (cũ; id.). Nhà có gác, nhà tầng. Ở nhà lầu. Xây lầu. 2 (ph.). Tầng trên của nhà. Lên lầu. Phòng ở lầu một (ở gác hai).2 (ph.). x. làu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lầu". Những từ phát [..]
|
3 |
lầu1 d. 1 (cũ; id.). Nhà có gác, nhà tầng. Ở nhà lầu. Xây lầu. 2 (ph.). Tầng trên của nhà. Lên lầu. Phòng ở lầu một (ở gác hai). 2 (ph.). x. làu.
|
4 |
lầubhūma (tính từ)
|
<< tay | lập nghiệp >> |