Ý nghĩa của từ lần h là gì:
lần h nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lần h. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lần h mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lần h


P. Dần dà qua ngày tháng. | : ''Kiếm ăn '''lần hồi'''.'' | : '''''Lần hồi''' rau cháo nuôi nhau.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lần h


p. Dần dà qua ngày tháng. Kiếm ăn lần hồi. Lần hồi rau cháo nuôi nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lần hồi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lần hồi": . lần hồi lên hơi luân hồi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lần h


p. Dần dà qua ngày tháng. Kiếm ăn lần hồi. Lần hồi rau cháo nuôi nhau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lần h


dần dà cho qua ngày tháng sống lần hồi lần hồi rau cháo nuôi nhau
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lần chần trang kim >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa