Ý nghĩa của từ lấn át là gì:
lấn át nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lấn át. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lấn át mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

lấn át


Ăn hiếp: Anh lấn át các em.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấn át". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lấn át": . lấn át lên mặt lờn mặt
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lấn át


lấn đến mức át đi, làm cho ở vào thế yếu hơn để vợ lấn át to mồm lấn át cả người khác Đồng nghĩa: lấn lướt
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lấn át


Ăn hiếp. | : ''Anh '''lấn át''' các em.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lấn át


Ăn hiếp: Anh lấn át các em.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rành rọt run rẩy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa