1 |
lảo đảođg. Mất thăng bằng, ngả nghiêng muốn ngã, muốn đổ. Lảo đảo như người say rượu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lảo đảo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lảo đảo": . leo lẻo lõ lẽo Lô Lô [..]
|
2 |
lảo đảođg. Mất thăng bằng, ngả nghiêng muốn ngã, muốn đổ. Lảo đảo như người say rượu.
|
3 |
lảo đảopakkhalati (pa + khal + a)
|
4 |
lảo đảo Mất thăng bằng, ngả nghiêng muốn ngã, muốn đổ. | : '''''Lảo đảo''' như người say rượu.''
|
5 |
lảo đảo(người) ngả nghiêng, muốn ngã, muốn đổ, do mất thăng bằng say rượu, bước đi lảo đảo Đồng nghĩa: lểu đểu
|
<< lải nhải | lấp ló >> |