1 |
lải nhải Nói đi nói lại mãi chỉ một điều, nghe nhàm chán, khó chịu. | : ''Vẫn cứ '''lải nhải''' cái luận điệu cũ.'' | : ''Nói '''lải nhải''' không dứt.''
|
2 |
lải nhảiđg. Nói đi nói lại mãi chỉ một điều, nghe nhàm chán, khó chịu. Vẫn cứ lải nhải cái luận điệu cũ. Nói lải nhải không dứt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lải nhải". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
3 |
lải nhảinói đi nói lại mãi, nghe nhàm chán, khó chịu cứ lải nhải mãi một chuyện nói lải nhải Đồng nghĩa: lài nhài, nhai nhải [..]
|
4 |
lải nhảiđg. Nói đi nói lại mãi chỉ một điều, nghe nhàm chán, khó chịu. Vẫn cứ lải nhải cái luận điệu cũ. Nói lải nhải không dứt.
|
<< lạnh lẽo | lảo đảo >> |