1 |
lạch bạch Từ mô phỏng những tiếng giống như tiếng bàn chân bước đi nặng nề, chậm chạp trên đất mềm. | : ''Chạy '''lạch bạch''' như vịt bầu.'' | Láy Lạch bà lạch bạch. () [..]
|
2 |
lạch bạcht. Từ mô phỏng những tiếng giống như tiếng bàn chân bước đi nặng nề, chậm chạp trên đất mềm. Chạy lạch bạch như vịt bầu. // Láy: lạch bà lạch bạch (ý liên tiếp). [..]
|
3 |
lạch bạchtừ mô phỏng những tiếng giống như tiếng bàn chân bước đi nặng nề, chậm chạp trên đất mềm lạch bạch như vịt bầu tiếng chân giẫm lạch bạch Đồng nghĩa: lạch đạch [..]
|
4 |
lạch bạcht. Từ mô phỏng những tiếng giống như tiếng bàn chân bước đi nặng nề, chậm chạp trên đất mềm. Chạy lạch bạch như vịt bầu. // Láy: lạch bà lạch bạch (ý liên tiếp).
|
<< lưỡng phân | phất phơ >> |