Ý nghĩa của từ lạ miệng là gì:
lạ miệng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lạ miệng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lạ miệng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạ miệng


Nói món ăn mới được ăn lần đầu tiên. | : ''Ăn ngon vì '''lạ miệng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạ miệng


Nói món ăn mới được ăn lần đầu tiên: Ăn ngon vì lạ miệng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạ miệng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lạ miệng": . lạ miệng lỡ miệng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạ miệng


Nói món ăn mới được ăn lần đầu tiên: Ăn ngon vì lạ miệng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạ miệng


không thường được ăn hoặc lần đầu được ăn, cho nên có cảm giác lạ, dễ thấy thích, thấy ngon lạ miệng nên ăn được nhiều
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trinh sát trinh phụ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa