1 |
lưu vựcLưu vực là phần diện tích bề mặt đất trong tự nhiên mà mọi lượng nước mưa khi rơi xuống sẽ tập trung lại và thoát qua một cửa ra duy nhất. Trên thực tế, lưu vực thường được đề cập đến là lưu vực sông, [..]
|
2 |
lưu vựcdt. Vùng đất đai chịu ảnh hưởng của một con sông hay một hệ thống sông ngòi: lưu vực sông Hồng.
|
3 |
lưu vựcvùng đất đai chịu ảnh hưởng của một con sông hoặc một hệ thống sông ngòi chảy qua lưu vực sông Hồng địa bàn dân cư ở vùng lưu vực [..]
|
4 |
lưu vựcLưu vực là phần diện tích bề mặt đất trong tự nhiên mà mọi lượng nước mưa khi rơi xuống sẽ tập trung lại và thoát qua một cửa ra duy nhất.
|
5 |
lưu vựcdt. Vùng đất đai chịu ảnh hưởng của một con sông hay một hệ thống sông ngòi: lưu vực sông Hồng.
|
6 |
lưu vực Vùng đất đai chịu ảnh hưởng của một con sông hay một hệ thống sông ngòi. | : '''''Lưu vực''' sông.'' | : ''Hồng.''
|
<< lưu tâm | lương thiện >> |