Ý nghĩa của từ lưu vực là gì:
lưu vực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ lưu vực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lưu vực mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

lưu vực


Lưu vực là phần diện tích bề mặt đất trong tự nhiên mà mọi lượng nước mưa khi rơi xuống sẽ tập trung lại và thoát qua một cửa ra duy nhất. Trên thực tế, lưu vực thường được đề cập đến là lưu vực sông, [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lưu vực


dt. Vùng đất đai chịu ảnh hưởng của một con sông hay một hệ thống sông ngòi: lưu vực sông Hồng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lưu vực


vùng đất đai chịu ảnh hưởng của một con sông hoặc một hệ thống sông ngòi chảy qua lưu vực sông Hồng địa bàn dân cư ở vùng lưu vực [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lưu vực


Lưu vực là phần diện tích bề mặt đất trong tự nhiên mà mọi lượng nước mưa khi rơi xuống sẽ tập trung lại và thoát qua một cửa ra duy nhất.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 23 tháng 4, 2015

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lưu vực


dt. Vùng đất đai chịu ảnh hưởng của một con sông hay một hệ thống sông ngòi: lưu vực sông Hồng.
Nguồn: vdict.com

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lưu vực


Vùng đất đai chịu ảnh hưởng của một con sông hay một hệ thống sông ngòi. | : '''''Lưu vực''' sông.'' | : ''Hồng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lưu tâm lươn lẹo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa