Ý nghĩa của từ lưu động là gì:
lưu động nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lưu động. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lưu động mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưu động


Di chuyển luôn. | : ''Tủ sách '''lưu động'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưu động


Di chuyển luôn : Tủ sách lưu động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu động". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lưu động": . lầu hồng lầu hồng lầu hồng lêu lổng liều lượng liều mạng lư hư [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưu động


Di chuyển luôn : Tủ sách lưu động.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưu động


không ở nguyên một chỗ mà luôn luôn di chuyển, thay đổi địa bàn hoạt động đoàn kịch lưu động bán hàng lưu động
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trắng dã trần tru >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa