Ý nghĩa của từ lưỡng thê là gì:
lưỡng thê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lưỡng thê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lưỡng thê mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lưỡng thê


động vật có xương sống sinh ra ở nước nhưng sống ở trên cạn, như ếch, nhái, v.v. động vật lưỡng thê loài lưỡng thê Đồng nghĩa: lưỡng cư [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lưỡng thê


Nói những loài vật có thể sống cả trên cạn lẫn dưới nước. | : ''Ếch là con vật '''lưỡng thê'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lưỡng thê


Nói những loài vật có thể sống cả trên cạn lẫn dưới nước: ếch là con vật lưỡng thê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡng thê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lưỡng thê": . lông theo L [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lưỡng thê


Nói những loài vật có thể sống cả trên cạn lẫn dưới nước: ếch là con vật lưỡng thê.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lưỡng cực lược dịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa