1 |
lưỡng thêđộng vật có xương sống sinh ra ở nước nhưng sống ở trên cạn, như ếch, nhái, v.v. động vật lưỡng thê loài lưỡng thê Đồng nghĩa: lưỡng cư [..]
|
2 |
lưỡng thê Nói những loài vật có thể sống cả trên cạn lẫn dưới nước. | : ''Ếch là con vật '''lưỡng thê'''.''
|
3 |
lưỡng thêNói những loài vật có thể sống cả trên cạn lẫn dưới nước: ếch là con vật lưỡng thê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡng thê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lưỡng thê": . lông theo L [..]
|
4 |
lưỡng thêNói những loài vật có thể sống cả trên cạn lẫn dưới nước: ếch là con vật lưỡng thê.
|
<< lưỡng cực | lược dịch >> |