1 |
lương năng Năng lực vốn có sẵn. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Yêu lẽ phải là '''lương năng''' của con người.''
|
2 |
lương năngNăng lực vốn có sẵn (cũ): Yêu lẽ phải là lương năng của con người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương năng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lương năng": . làng nhàng lăng nhăng lằng [..]
|
3 |
lương năngNăng lực vốn có sẵn (cũ): Yêu lẽ phải là lương năng của con người.
|
4 |
lương năngLương Năng là một xã thuộc huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam.
Xã Lương Năng có diện tích 36,37 km², dân số năm 1999 là 2441 người, mật độ dân số đạt 67 người/km². [..]
|
5 |
lương năngnăng lực vốn có sẵn
|
<< lương bổng | trung bình nhân >> |