Ý nghĩa của từ lăn xả là gì:
lăn xả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lăn xả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lăn xả mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lăn xả


Lao mình vào. | : '''''Lăn xả''' vào đồn địch.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lăn xả


Lao mình vào: Lăn xả vào đồn địch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăn xả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăn xả": . lăn xả liên xã loạn xạ loạn xị. Những từ có chứa "lăn xả" in its d [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lăn xả


lao vào một cách kiên quyết, bất kể khó khăn, nguy hiểm lăn xả vào đánh lăn xả vào đám cháy để cứu người
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lăn xả


Lao mình vào: Lăn xả vào đồn địch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< truy tặng lăng trì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa