1 |
lăn lóc Làm việc gì một cách say mê. | : '''''Lăn lóc''' trong đám bạc.'' | | Ham mê, say mê. | Khổ sở, không người chăm nom. | : ''Trẻ sống '''lăn lóc'''.'' | : ''ốm '''lăn lóc''' mấy tháng trời'' [..]
|
2 |
lăn lócI. đg. Nh. Lăn. II. t. ph. 1. Ham mê: Lăn lóc trong đám bạc. 2. Khổ sở, không người chăm nom: Trẻ sống lăn lóc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăn lóc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăn [..]
|
3 |
lăn lócI. đg. Nh. Lăn. II. t. ph. 1. Ham mê: Lăn lóc trong đám bạc. 2. Khổ sở, không người chăm nom: Trẻ sống lăn lóc.
|
4 |
lăn lóclăn đi lung tung hoặc lăn qua lật lại nhiều vòng viên sỏi lăn lóc trên đường ôm bụng cười lăn lóc ở vào vị trí không đúng chỗ và [..]
|
<< lý thuyết | lơ là >> |