Ý nghĩa của từ lúa chiêm là gì:
lúa chiêm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lúa chiêm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lúa chiêm mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

lúa chiêm


Lúa gặt vụ tháng Năm âm lịch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

lúa chiêm


Lúa gặt vụ tháng Năm âm lịch.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   6 Thumbs down

lúa chiêm


Lúa gặt vụ tháng Năm âm lịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúa chiêm". Những từ có chứa "lúa chiêm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chiêm làm chiêm lúa chiêm mù [..]
Nguồn: vdict.com





<< trào lộng lúa con gái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa