1 |
lùng tùng Tiếng trống cái. | : ''Ngày hội '''lùng tùng'''. - Ngày hội tổ chức ở miền núi vào dịp tết, có cúng lễ, có trò chơi và ăn uống ở ngoài đồng.
|
2 |
lùng tùngTiếng trống cái. Ngày hội lùng tùng. Ngày hội tổ chức ở miền núi vào dịp tết, có cúng lễ, có trò chơi và ăn uống ở ngoài đồng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùng tùng". Những từ phát âm/đánh vầ [..]
|
3 |
lùng tùngTiếng trống cái. Ngày hội lùng tùng. Ngày hội tổ chức ở miền núi vào dịp tết, có cúng lễ, có trò chơi và ăn uống ở ngoài đồng.
|
4 |
lùng tùngtừ mô phỏng tiếng trống đánh liên tục thành từng chặp từ xa vọng lại đánh trống lùng tùng
|
<< lùng thùng | trào lộng >> |