Ý nghĩa của từ lùng sục là gì:
lùng sục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lùng sục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lùng sục mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lùng sục


Tìm gắt gao để bắt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lùng sục


Tìm gắt gao để bắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùng sục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùng sục": . lùng sục lượng sức. Những từ có chứa "lùng sục" in its definition in Vietname [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lùng sục


Tìm gắt gao để bắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lùng sục


sục tìm khắp cả để lùng cho kì được con chó lùng sục kiếm ăn bọn địch lùng sục khắp các ngóc ngách Đồng nghĩa: sục sạo [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trách cứ trác táng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa