Ý nghĩa của từ lông nheo là gì:
lông nheo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lông nheo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lông nheo mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lông nheo


(Phương ngữ) lông mi.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lông nheo


Lông mọc ở rìa hai mi mắt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lông nheo


Lông mọc ở rìa hai mi mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lông nheo". Những từ có chứa "lông nheo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . mè nheo nheo leo nheo nheo nhéo [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lông nheo


Lông mọc ở rìa hai mi mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lông nheo


pakkhuma (trung), pamha (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< lông lốc trái đào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa