1 |
lông nheo(Phương ngữ) lông mi.
|
2 |
lông nheo Lông mọc ở rìa hai mi mắt.
|
3 |
lông nheoLông mọc ở rìa hai mi mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lông nheo". Những từ có chứa "lông nheo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . mè nheo nheo leo nheo nheo nhéo [..]
|
4 |
lông nheoLông mọc ở rìa hai mi mắt.
|
5 |
lông nheopakkhuma (trung), pamha (trung)
|
<< lông lốc | trái đào >> |