Ý nghĩa của từ lóng ngóng là gì:
lóng ngóng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lóng ngóng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lóng ngóng mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

lóng ngóng


(tay chân) lúng túng, cử động vụng về như không còn tự điều khiển được chân tay lóng ngóng lóng ngóng mãi không mở được [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lóng ngóng


Chờ đợi lâu mà không có kết quả : Lóng ngóng mãi mà chưa có tin về. LóNG NhóNG Nh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lóng ngóng


Chờ đợi lâu mà không có kết quả. | : '''''Lóng ngóng''' mãi mà chưa có tin về.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lóng ngóng


Chờ đợi lâu mà không có kết quả : Lóng ngóng mãi mà chưa có tin về.LóNG NhóNG Nh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lóng ngóng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lóng ngóng": . lẳng ngẳng [..]
Nguồn: vdict.com





<< trỗi dậy trọng âm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa