1 |
lóng ngóng(tay chân) lúng túng, cử động vụng về như không còn tự điều khiển được chân tay lóng ngóng lóng ngóng mãi không mở được [..]
|
2 |
lóng ngóngChờ đợi lâu mà không có kết quả : Lóng ngóng mãi mà chưa có tin về. LóNG NhóNG Nh.
|
3 |
lóng ngóng Chờ đợi lâu mà không có kết quả. | : '''''Lóng ngóng''' mãi mà chưa có tin về.''
|
4 |
lóng ngóngChờ đợi lâu mà không có kết quả : Lóng ngóng mãi mà chưa có tin về.LóNG NhóNG Nh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lóng ngóng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lóng ngóng": . lẳng ngẳng [..]
|
<< trỗi dậy | trọng âm >> |