1 |
lítd. Đơn vị đo thể tích hoặc dung tích, bằng 1 decimet khối. Một lít nước. Chai lít.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lít". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lít": . lát lạt lặt lật lét lét [..]
|
2 |
lítd. Đơn vị đo thể tích hoặc dung tích, bằng 1 decimet khối. Một lít nước. Chai lít.
|
3 |
lítđơn vị đo dung tích, bằng 1 decimet khối một lít dầu chai nửa lít
|
4 |
lítLít là đơn vị đo thể tích thuộc hệ mét. Lít không phải là đơn vị SI nhưng cùng với các đơn vị như giờ và ngày, nó được liệt kê là một trong "các đơn vị ngoài SI được chấp nhận sử dụng với SI.&quo [..]
|
5 |
lít Đơn vị đo thể tích hoặc dung tích, bằng. | Decimet khối. | : ''Một '''lít''' nước.'' | : ''Chai '''lít'''.''
|
<< lép | thuê >> |