1 |
lãnh thổ Đất đai thuộc chủ quyền của một nước.
|
2 |
lãnh thổd. Đất đai thuộc chủ quyền của một nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãnh thổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lãnh thổ": . lãnh thổ lính thú lính thủy [..]
|
3 |
lãnh thổđất đai thuộc chủ quyền của một nước bảo vệ chủ quyền lãnh thổ Đồng nghĩa: bờ cõi, cương vực
|
4 |
lãnh thổlà đối với một Bên, lãnh thổ của Bên đó, gồm lãnh hải của Bên đó; và khu đặc quyền kinh tế và thềm lục địa mà Bên đó thực hiện chủ quyền hoặc quyền thực thi pháp lý phù hợp với luật pháp quốc tế Khong [..]
|
5 |
lãnh thổLãnh thổ là một phần bề mặt của Trái Đất có giới hạn gồm cả đất liền, nước và không gian. Thông thường nó được xem là thuộc sở hữu của một cá nhân, tổ chức, đoàn thể, quốc gia và có khi kể cả của loài [..]
|
6 |
lãnh thổd. Đất đai thuộc chủ quyền của một nước.
|
<< lãng mạn | lèo nhèo >> |