1 |
lâu dàitrong một khoảng thời gian dài làm ăn lâu dài cuộc kháng chiến lâu dài tính chuyện lâu dài
|
2 |
lâu dàipāsāda (nam), ṭhāyī (tính từ), ṭhiti (nữ), ṭhitibhāriya (tính từ), ṭhitika (tính từ), dīgharattaṃ (trạng từ), cira (nam)
|
3 |
lâu dài Trong một thời gian dài. | : ''Kháng chiến '''lâu dài'''.''
|
4 |
lâu dàiTrong một thời gian dài: Kháng chiến lâu dài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâu dài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lâu dài": . lâu dài lâu đài lâu đời [..]
|
5 |
lâu dàiTrong một thời gian dài: Kháng chiến lâu dài.
|
<< tu chí | tu bổ >> |