1 |
lâm nghiệpngành kinh tế duy trì và phát triển rừng để khai thác các nguồn lợi của rừng.
|
2 |
lâm nghiệpNgành kinh tế quốc dân chuyên gây và khai thác rừng.
|
3 |
lâm nghiệpNgành kinh tế quốc dân chuyên gây và khai thác rừng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâm nghiệp". Những từ có chứa "lâm nghiệp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thự [..]
|
4 |
lâm nghiệpLâm nghiệp là ngành sản xuất vật chất độc lập của nền kinh tế quốc dân có chức năng xây dựng rừng, quản lý bảo vệ rừng, khai thác lợi dụng rừng, chế biến lâm sản và phát huy các chức năng phòng hộ văn [..]
|
5 |
lâm nghiệp Ngành kinh tế quốc dân chuyên gây và khai thác rừng.
|
<< lâm li | lâm nguy >> |