Ý nghĩa của từ lâm li là gì:
lâm li nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lâm li. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lâm li mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

lâm li


buồn thảm, gây thương cảm tiếng hát nghe lâm li, não nuột
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

lâm li


Não nùng thấm thía: Lời văn lâm li.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

5 Thumbs up   5 Thumbs down

lâm li


Não nùng thấm thía. | : ''Lời văn '''lâm li'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

lâm li


Não nùng thấm thía: Lời văn lâm li.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâm li". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lâm li": . lâm li lầm lì
Nguồn: vdict.com





<< trăn gió lâm nghiệp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa