Ý nghĩa của từ láy là gì:
láy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ láy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa láy mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

láy


đg. Nhắc lại : Láy mãi lời oán trách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

láy


lặp lại (âm, tiếng, v.v.) để tạo một kết quả nhất định trong diễn đạt láy đi láy lại mãi một câu Đồng nghĩa: lặp
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

láy


Nhắc lại. | : '''''Láy''' mãi lời oán trách.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

láy


đg. Nhắc lại : Láy mãi lời oán trách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "láy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "láy": . lay láy lạy lây lầy lẩy lẫy lấy lũy lụy more...-Những từ có chứa "láy [..]
Nguồn: vdict.com





<< láu lỉnh lãng mạn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa