1 |
láyđg. Nhắc lại : Láy mãi lời oán trách.
|
2 |
láylặp lại (âm, tiếng, v.v.) để tạo một kết quả nhất định trong diễn đạt láy đi láy lại mãi một câu Đồng nghĩa: lặp
|
3 |
láy Nhắc lại. | : '''''Láy''' mãi lời oán trách.''
|
4 |
láyđg. Nhắc lại : Láy mãi lời oán trách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "láy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "láy": . lay láy lạy lây lầy lẩy lẫy lấy lũy lụy more...-Những từ có chứa "láy [..]
|
<< láu lỉnh | lãng mạn >> |