1 |
lán Nhà nhỏ làm bằng tre nứa trong rừng. | Nhà để chứa tre, gỗ, củi. than.
|
2 |
lánd. 1. Nhà nhỏ làm bằng tre nứa trong rừng. 2. Nhà để chứa tre, gỗ, củi. than.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lán". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lán": . lan làn lán lăn lằn lẳn lặn l [..]
|
3 |
lánd. 1. Nhà nhỏ làm bằng tre nứa trong rừng. 2. Nhà để chứa tre, gỗ, củi. than.
|
4 |
lánnhà dựng tạm, sơ sài, thường bằng tre nứa chặt cây làm lán mái lán
|
<< Không xi nhê | lăn >> |