1 |
lái xengười làm nghề lái ô tô tuyển lái xe cho cơ quan Đồng nghĩa: tài xế
|
2 |
lái xengười lái xe
|
3 |
lái xe Người làm nghề lái ô tô. | : ''Mấy ông '''lái xe''' thường ăn ở quán này.'' | : ''Làm nghề '''lái xe'''.''
|
4 |
lái xedt. Người làm nghề lái ô tô: Mấy ông lái xe thường ăn ở quán này làm nghề lái xe.
|
5 |
lái xedt. Người làm nghề lái ô tô: Mấy ông lái xe thường ăn ở quán này làm nghề lái xe.
|
<< làm đĩ | lâu >> |