1 |
lách táchtt. (âm thanh) nhỏ, gọn phát ra đều đặn liên tiếp: Than nổ lách tách trong bếp Tiếng máy chữ lách tách đều đều những giọt mưa tụ lại ở trên đỉnh hang rơi xuống lách tách như không bao giờ dứt.
|
2 |
lách tách Nhỏ, gọn phát ra đều đặn liên tiếp. | : ''Than nổ '''lách tách''' trong bếp .'' | : ''Tiếng máy chữ '''lách tách''' đều đều.'' | : ''Những giọt mưa tụ lại ở trên đỉnh hang rơi xuống '''lách tách''' [..]
|
3 |
lách táchtt. (âm thanh) nhỏ, gọn phát ra đều đặn liên tiếp: Than nổ lách tách trong bếp Tiếng máy chữ lách tách đều đều những giọt mưa tụ lại ở trên đỉnh hang rơi xuống lách tách như không bao giờ dứt.. Các kế [..]
|
4 |
lách táchtừ mô phỏng những tiếng phát ra nhỏ, gọn và liên tiếp, như tiếng nổ của muối rang than nổ lách tách trong lò
|
<< thông minh | thôi >> |