1 |
làng mạclàng, về mặt là đơn vị dân cư ở nông thôn (nói khái quát) thôn xóm làng mạc
|
2 |
làng mạcLàng nói chung: Làng mạc vui vẻ.
|
3 |
làng mạclàng là một đơn vị cư trú và một hình thức tổ chức xã hội quan trọng của nông thôn các quốc gia ở châu Á.
|
4 |
làng mạc Làng nói chung. | : '''''Làng mạc''' vui vẻ.''
|
5 |
làng mạcLàng nói chung: Làng mạc vui vẻ.
|
<< trường ốc | làng xóm >> |