1 |
làm ănlàm việc, lao động để sinh sống (nói khái quát) vay vốn làm ăn làm ăn phát đạt đi làm ăn xa (Khẩu ngữ) xử lí công việc cụ thể (n&oa [..]
|
2 |
làm ăn Làm việc, hoạt động để sinh sống nói chung. | : '''''Làm ăn''' khá giả.'' | : ''Bận '''làm ăn'''.'' | : ''Chí thú '''làm ăn'''.'' | : ''Mải '''làm ăn''' quên cả bạn bè.'' [..]
|
3 |
làm ănđgt. Làm việc, hoạt động để sinh sống nói chung: làm ăn khá giả bận làm ăn chí thú làm ăn mải làm ăn quên cả bạn bè.
|
4 |
làm ănđgt. Làm việc, hoạt động để sinh sống nói chung: làm ăn khá giả bận làm ăn chí thú làm ăn mải làm ăn quên cả bạn bè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm ăn". Những từ phát âm/đánh vần giống như " [..]
|
<< làm lành | làm đĩ >> |