1 |
kk1. Okay (Dùng khi chat) 2. Viết tắt của Kiss Kiss 3. Viết tắt của Kit Kat (Một nhãn hiệu chocolate thanh) 4. Viết tắt của King Kong 5. Viết tắt của Two Kings (trong chơi bài)
|
2 |
kk1. "Kk" ghi tắt của từ "không". Nó được sử dụng trong trường hợp người nói muốn nhấn mạnh từ "không" đó. Ví dụ: Bạn có thích thứ này kk? 2. "Kk" là một biểu tượng trên Facebook dùng để diễn tả hành động cười sảng khoái. Ví dụ: Kk câu chuyện này buồn vười vãi.
|
3 |
kktiếng lóng trên mạng Internet - có nghĩa là Okay, cool. dùng để thể hiện sự chấp thuận, đồng ý VD: -I won't be home -kk ngoài ra KK còn được dùng như kaka, keke, để dùng thay tiếng cười khi đang chat
|
<< kfc | km >> |