1 |
kitchen['kit∫in]|danh từ phòng bếp, nhà bếpthe kitchen table bàn nhà bếpkitchen units các dụng cụ nhà bếpeverything but the kitchen sink tất cả đồ đạc có thể di chuyển được; chổi cùn rế ráchwe always seem to [..]
|
2 |
kitchenphòng bếp
|
3 |
kitchenKitchen (Katakana: キッチン) là tiểu thuyết tình cảm của nữ sĩ Nhật Bản Yoshimoto Banana, xuất bản lần đầu tiên bằng tiếng Nhật năm 1988. Bản dịch tiếng Anh được thực hiện bởi dịch giả Megan Backus vào nă [..]
|
4 |
kitchen Phòng bếp, nhà bếp.
|
<< kiosk | knowledge >> |