1 |
kinh niên Lâu năm. | : ''Bệnh '''kinh niên'''.''
|
2 |
kinh niênLâu năm: Bệnh kinh niên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh niên". Những từ có chứa "kinh niên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kinh niên kinh thiếu niên Nam đồn [..]
|
3 |
kinh niên(bệnh hoặc tình trạng xấu) kéo dài nhiều năm hen suyễn kinh niên bệnh kinh niên Đồng nghĩa: mãn tính
|
4 |
kinh niênmac benh kinh nien
|
5 |
kinh niênLâu năm: Bệnh kinh niên.
|
<< kinh lý | tách biệt >> |