1 |
kinh bang tế thếDựng nước giúp đời: Nguyễn Trãi có tài kinh bang tế thế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh bang tế thế". Những từ có chứa "kinh bang tế thế" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
|
2 |
kinh bang tế thếDựng nước giúp đời: Nguyễn Trãi có tài kinh bang tế thế.
|
3 |
kinh bang tế thế Dựng nước giúp đời. | : ''Nguyễn.'' | : ''Trãi có tài '''kinh bang tế thế'''.''
|
4 |
kinh bang tế thếKinh bang tế thế = kinh tế có nghia là có tài đưa đời sống nhân dân ấm no mà muốn ấm và no thì phải có kinh tế vững chắc.
|
<< kim đan | kinh cụ >> |