1 |
kingdom Vương quốc. | : ''the United '''Kingdom''''' — Vương quốc Anh | : ''the '''Kingdom''' of Heaven'' — thiên đường, thiên đàng | Giới. | : ''the animal '''kingdom''''' — giới Động vật | Lĩnh vực. | [..]
|
2 |
kingdomgiới
|
<< kindness | kiosk >> |