1 |
kindness['kaindnis]|danh từ sự tử tế, sự ân cần; lòng tốtto do something out of kindness vì lòng tốt mà làm việc gìto show someone great kindness rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với aithe milk of human kind [..]
|
2 |
kindness Sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt. | : ''to do something out of '''kindness''''' — vì lòng tốt mà làm việc gì | : ''to show someone great '''kindness''''' — rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai | [..]
|
<< karate | kingdom >> |