1 |
kim tuyến Chỉ bằng vàng. | : ''Bức trướng thêu '''kim tuyến'''.''
|
2 |
kim tuyếnChỉ bằng vàng: Bức trướng thêu kim tuyến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim tuyến". Những từ có chứa "kim tuyến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tuyến bạch tuyết [..]
|
3 |
kim tuyếnLan kim tuyến, Lan kim tuyến lông cứng, Kim tuyến, Kim tuyến tơ, Giải thủy tơ, Lan gấm, Cỏ nhung, Kim cương (Anoectochilus setaceus) là một loài thực vật điển hình của chi cùng tên (Anoectochilus).
Đ [..]
|
4 |
kim tuyếnChỉ bằng vàng: Bức trướng thêu kim tuyến.
|
5 |
kim tuyếnsợi kim loại dát mỏng, mảnh như sợi chỉ, màu óng ánh, thường dùng để trang trí sợi kim tuyến thêu kim tuyến
|
6 |
kim tuyếntên một nữ diễn viên điện ảnh. Cô đoạt giải thưởng ở Cánh Diều Vàng ở hạng mục nữ diễn viên chính xuất sắc năm 2010. Hiện tại cô đã ly hôn và nuôi con một mình
|
<< kim thạch | kim đan >> |