1 |
kiểud. 1. Hình mẫu để theo đó mà làm : Kiểu nhà ; Kiểu áo. 2. Lối : Ăn mặc kiểu  u Tây.
|
2 |
kiểu Hình mẫu để theo đó mà làm. | : '''''Kiểu''' nhà.'' | : '''''Kiểu''' áo.'' | Lối. | : ''Ăn mặc '''kiểu'''.'' | : ''Â.'' | : ''U.'' | : ''Tây.''
|
3 |
kiểud. 1. Hình mẫu để theo đó mà làm : Kiểu nhà ; Kiểu áo. 2. Lối : Ăn mặc kiểu  u Tây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiểu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiểu": . kiêu kiều kiểu kiếu [..]
|
4 |
kiểutoàn bộ nói chung những đặc trưng riêng của một loại, một lớp sự vật nào đó, phân biệt nó với các loại, các lớp khác ngôi nh&a [..]
|
5 |
kiểuekavidha (tính từ), saṇṭhāna (trung)
|
<< kiều | ăn tạp >> |