Ý nghĩa của từ kiêu kỳ là gì:
kiêu kỳ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kiêu kỳ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kiêu kỳ mình

1

15 Thumbs up   3 Thumbs down

kiêu kỳ


Lên mặt làm cao, làm bộ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

11 Thumbs up   2 Thumbs down

kiêu kỳ


Lên mặt làm cao, làm bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêu kỳ". Những từ có chứa "kiêu kỳ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kiêu căng kiêu hãnh kiêu kiêu ngạo kh [..]
Nguồn: vdict.com

3

9 Thumbs up   3 Thumbs down

kiêu kỳ


Lên mặt làm cao, làm bộ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   0 Thumbs down

kiêu kỳ


kiêu kì là ra vẻ hơn người , đồng nghĩa với cao kì
linh - 2020-04-14





<< kiêng dè kiến càng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa