1 |
kiêng dè Tránh, chừa ra, không động đến.
|
2 |
kiêng dèe dè, không dám, không muốn động đến vì nể sợ hay e ngại có điều gì không hay xảy ra ăn nói phải biết kiêng dè [..]
|
3 |
kiêng dèTránh, chừa ra, không động đến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêng dè". Những từ có chứa "kiêng dè" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kiêng kiêng nể ăn kiêng kiên [..]
|
4 |
kiêng dèTránh, chừa ra, không động đến.
|
<< tàn canh | kiêu kỳ >> |